- Dễ dàng cài đặt và quản lý
- Bộ xử lý Intel Atom lõi kép
- Bảo vệ dữ liệu cấp doanh nghiệp
- Hai cổng Gigabit Ethernet và cổng USB 3.0
- Sao lưu dữ liệu lên đến 25 máy trong mạng
- Rất dễ cài đặt và quản lý
- SENTINEL DX4000 16TB BLACK MULTI-CITY ASIA
- Bộ xử lý Intel Atom lõi kép
- Bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp
- Hai cổng Gigabit Ethernet (RJ45) và cổng USB 3.0
- Sao lưu dữ liệu lên đến 25 máy trong mạng
My Cloud™ EX2 Ultra NAS 4TB
My Cloud™ EX2 Ultra NAS Hiệu năng cao sao lưu, chia sẻ, đồng bộ và truy cập từ bất cứ nơi nào Giữ hình ảnh, video, âm nhạc của bạn và các tài liệu an toàn và với MyCloud.com hoặc ứng dụng My Cloud, bạn có thể truy cập hoặc chia sẻ từ bất cứ nơi nào. Nhiều tùy chọn RAID và các ứng dụng khác
Processor: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor
System Memory: 2 GB UDIMM DDR4 (1 x 2 GB)
Maximum Memory: 16 GB (1 x 16GB)
HDD: Non HDD (4 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
- Hãng sản xuất: TerraMaster
- Số bay: 5 (2 Sata 3.5/2.5" + 3 M.2 2280 NVMe PCle3.0/4.0/5.0
- Tốc độ sao chép lên tới 980MB/s
- Giao tiếp: USB3.2 Type-C gen2 10Gbps
- Dung lượng lưu trữ lên tới 68 TB (22 TB drive x 2 + 8 TB drive x 3) (Dung lượng sẽ thay đổi tùy theo loại RAID)
- Hỗ trợ RAID: SINGLE DISK, JBOD, RAID 0, RAID 1
WD My Cloud DL2100 NAS sở hữu RAM 1 GB DDR3L, mở rộng đến 5 GB tối đa thông qua khe cắm DIMM đơn
nâng cấp 1x 4 GB DDR3, 1600MHz,, CL11, 1.5V, Unbuffered, DIMM
hoặc 1x 4 GB DDR3, 1333MHz,, CL11, 1.5V, Unbuffered, DIMM
Tự động copy USB bên ngoài của bạn chỉ với một nút
- 2TB HDD Little Big Disk, 5400 rpm, 2.5"
- Chuẩn giao tiếp Thunderbolt tốc độ cực nhanh
- Tính năng Daisy-Chain đạt đến tốc độ 10Gb/s
- Nhỏ gọn, di động, chống sốc cực tốt
- CPU: Marvell Armada 3700 88F3720
- Memory: 256 MB DDR3L
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD
- Max Internal Capacity: 16 TB (16 TB drive x 1) (Capacity may vary by RAID types)
- Cổng hỗ trợ: USB 2.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1
Processor: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor
System Memory: 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 16 GB (1 x 16GB)
HDD: Non HDD (8 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
- CPU: Intel Xeon D-1521 64-bit
- Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SAS HDD, SAS SSD
- Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12)
- Cổng hỗ trợ: RJ45 10GbE LAN x1, RJ45 1GbE LAN x 2, Expansion Port x 1
- Hãng sản xuất: TerraMaster
- Số bay: 4
- Tốc độ sao chép lên tới 420MB / giây
- Giao tiếp: USB3.1 Type-C gen1 x 1
- Dung lượng lưu trữ lên tới 72TB (ổ 18 TB x 4) (Dung lượng sẽ thay đổi tùy theo loại RAID)
Công nghệ Pháp
- Chủng loại: Drawer for 2Big Quadra/ Nas/ Thunderbolt
- Dung lượng HDD : 2TB
- Tốc độ quay (rpm): 7200rpm
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Kích thước: 3.5" (24.8 x 18.4 x 5.7 cm)
- Chuẩn giao tiếp: SATA 3.0Gb/s
- Kiểu ổ cứng: Gắn trong
- Tốc độ truyền tải dữ liệu: 300 MBps
ntel Celeron Quad-Core 2.0GHz, bộ nhớ RAM 8GB DDR3L (tối đa 8GB), SATA 6Gb / s, 2 Giga LAN, chuyển mã phần cứng, cổng HDMI ra với Kodi, trạm Ảo hóa, Trạm giám sát. Bao gồm cả QNAP.
- CPU Intel Celeron J3455 Quad Core 1.5 GHz (turbo to 2.3 GHz) 64-bit,
- 2GB RAM DDR3L (up to 6GB)
- Loại ổ cứng tương thích : Ổ cứng 3,5 "SATA ,Ổ cứng SATA HDD và SSD 2.5"
- Hỗ trợ tổng dung lượng tối đa : 24 TB (12 TB ổ x 2) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
-Tông dung lượng tối đa mở rộng :84 TB (24 TB + 12 TB ổ x 5) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
- Cổng kết nối: x2 LAN RJ-45 1GbE,x2 Cổng USB 3.0, x1 Cổng ESATA