TS-251 + được trang bị bộ xử lý 64-bit Intel® Celeron® quad-core 2.0GHz
RAM 2GB DDR3L RAM
Hai cổng Gigabit LAN, mang đến 225MB/s đọc và ghi tốc độ với chế độ cổng trunking.
TS-251 + cũng có thể tự động tăng tốc độ đồng hồ của bộ vi xử lý từ 2,0GHz đến 2,42GHz khi cần cho các nhiệm vụ đòi hỏi CPU cao
Processor: Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz)
System Memory: 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 8 GB (2 x 4GB)
HDD: Non HDD (4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
Processor: Intel Celeron J4125 quad-core 2.0 GHz processor (burst up to 2.7 GHz)
System Memory: 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 8 GB (2 x 4GB)
HDD: Non HDD (2 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
ntel Celeron Quad-Core 2.0GHz, bộ nhớ RAM 2GB DDR3L (tối đa 2GB), SATA 6Gb / s, 2 Giga LAN, chuyển mã phần cứng, cổng HDMI ra với Kodi, trạm Ảo hóa, Trạm giám sát. Bao gồm cả QNAP.
Processor: Intel Celeron Gemini Lake J4125 quad-core 2.0GHz (up to 2.7GHz)
System Memory: 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 8 GB (2 x 4GB)
HDD: Non HDD (4 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
TS-251 + được trang bị bộ xử lý 64-bit Intel® Celeron® quad-core 2.0GHz
RAM 2GB/8GB DDR3L RAM
Hai cổng Gigabit LAN, mang đến 225MB/s đọc và ghi tốc độ với chế độ cổng trunking.
TS-251 + cũng có thể tự động tăng tốc độ đồng hồ của bộ vi xử lý từ 2,0GHz đến 2,42GHz khi cần cho các nhiệm vụ đòi hỏi CPU cao
Processor: Intel Celeron Gemini Lake J4125 quad-core 2.0GHz (up to 2.7GHz)
System Memory: 8 GB SO-DIMM DDR4 (2 x 4 GB)
Maximum Memory: 8 GB (2 x 4GB)
HDD: Non HDD (6 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
ntel Celeron Quad-Core 2.0GHz, bộ nhớ RAM 8GB DDR3L (tối đa 8GB), SATA 6Gb / s, 2 Giga LAN, chuyển mã phần cứng, cổng HDMI ra với Kodi, trạm Ảo hóa, Trạm giám sát. Bao gồm cả QNAP.
Processor: AMD Ryzen V1000 series V1500B 4C/8T 2.2GHz
System Memory: 8 GB SO-DIMM DDR4 (2 x 4 GB)
Maximum Memory: 64 GB (2 x 32GB)
HDD: Non HDD (4 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
Processor: Intel Celeron J4025 dual-core 2.0GHz (up to 2.9GHz)
System Memory: 2 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 2 GB)
Maximum Memory: 8 GB (2 x 4GB)
HDD: Non HDD (4 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
CPU : Alpine AL-212, 2-core, 1,7 GHz
Ram 1GB DDR3
Bộ nhớ flash NAND 512MB
Hỗ trợ ổ cứng HDD / SSD; Hot-swappable 3.5 "/2.5" Sata 3
Kết nối : 3 cổng USB 3.0 (Mặt trước x1; Phía sau x 2)
Cổng LAN: có 1 x GbE RJ45
Processor: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor
System Memory: 2 GB UDIMM DDR4 (1 x 2 GB)
Maximum Memory: 16 GB (1 x 16GB)
HDD: Non HDD (4 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
Processor: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor
System Memory: 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 16 GB (1 x 16GB)
HDD: Non HDD (8 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
Processor: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor
System Memory: 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 16 GB (1 x 16GB)
HDD: Non HDD (12 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
Processor: Intel Celeron J4125 (Gemini Lake Refresh) quad-core 2.0GHz (burst up to 2.7GHz)
System Memory: 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 8 GB (2 x 4GB)
HDD: Non HDD (8 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
Processor: Intel Celeron J4125 (Gemini Lake Refresh) quad-core 2.0GHz (burst up to 2.7GHz)
System Memory: 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 8 GB (2 x 4GB)
HDD: Non HDD (12 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
Processor: AMD Ryzen V1000 series V1500B 4C/8T 2.2GHz
System Memory: 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 32 GB (2 x 16GB)
HDD: Non HDD (8 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)