CPU : Marvell Armada 370 1.2GHz
Bộ nhớ hệ thống: 512 MB DDR3
Cổng USB: 1 cổng 2.0, 1 cổng 3.0
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 31 mm X 125 mm X 125 mm
Khối lượng: 0.295 kg
Số lượng cổng LAN (RJ45): Gigabit X 2
Bộ cấp nguồn / Adapter: 24W
Điện áp nguồn đầu vào AC: 100V to 240V AC
Tần số: 50/60 HZ, 01 pha
Tiêu thụ điện năng: 8.66W (Đang sử dụng) 7.12W (Rỗi)
Ngõ vào DC động: 7-24V
Ngõ ra DC: 1A
Nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động -20°C to 50°C (-4°F to 122°F), Nhiệt độ hoạt động tương thích 50°C (32°F to 122°F), Nhiệt độ lưu trữ -20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
Độ ẩm: 5% to 95% RH
Chứng nhận: FCC Class B, CE Class B, BSMI Class B
Xuất xứ Đài Loan
- CPU: Intel Xeon D-1521 64-bit
- Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SAS HDD, SAS SSD
- Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12)
- Cổng hỗ trợ: RJ45 10GbE LAN x1, RJ45 1GbE LAN x 2, Expansion Port x 1
- CPU Intel Celeron J3355 Dual Core 2.0 GHz (turbo to 2.5 GHz) 64-bit,
- 2GB RAM DDR3L (up to 6GB)
- ổ cứng tương thích : Ổ cứng 3,5 "SATA ,Ổ cứng SATA HDD và SSD 2.5 ".
- Tổng công suất nội bộ tối đa 48 TB (12 TB ổ x 4) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
- Cổng kết nối : x2 LAN RJ-45 1GbE , x2 Cổng USB 3.0
- CPU :Intel® Xeon® D-1541 8-core (16-thread) 2.1 GHz, Turbo Boost 2.7 GHz
- Ram :8 GB DDR4 ECC UDIMM Up to 64 GB
- Khoang cắm ổ cứng : 12
- Ổ cứng tương thích : Ổ cứng theo danh sách nsx công bố
- Dung lượng hỗ trợ tối đa :192 TB (16TB x 12 ổ) (Dung lượng có thể khác nhau tùy theo loại RAID)
- Cổng kết nối :RJ-45 1GbE LAN X 4; RJ-45 10GbE LAN X 2; USB 3.2 X 2, Expansion Port X 2
- Applied Models DS1817+, DS1517+ ,DS918+, DS718+, DS1817, DS1517 ,NVR1218
- Tương thích ổ cứng :3.5" SATA HDD ; 2.5" SATA HDD ;2.5" SATA SSD
- Dung lượng nội bộ tối đa: 60 TB (12 TB ổ x 5) (Dung lượng có thể khác nhau tùy theo loại RAID