- CPU: Marvell Armada 385 88F6820 32-bit
- Memory: 512 MB DDR3
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 24TB (2 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 2.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1
CPU Intel Pentium N3710 quad-core 1.6GHz, burst up to 2.56GHz
Hardware encryption engine Yes (AES-NI)
Floating point unit Yes
Hardware transcoding engine Supported codecs: H.264 (AVC), H.265 (HEVC), MPEG-2 and VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 30
RAM size DDR3 2GB
Compatible drive type 3.5”/2.5” SATA III/II x 4 (hard drives not included)
Maximum internal raw capacity 40TB (10TB HDD x 4) (actual capacity dependent on volume types)
External ports USB 3.0 x 3, eSATA x 1
Size (HxWxD) 165 mm x 203 mm x 233.2 mm
Weight 2.04 Kg
LAN Gigabit (RJ-45) x 2
Wake on LAN/WAN Yes
Wireless support Yes (wireless dongles not included)
Scheduled power on/off Yes
AC input power voltage 100V to 240V AC
Power frequency 50Hz to 60Hz, single phase
Operating temperature 5°C to 40°C (40°F to 104°F)
Storage temperature -20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
Relative humidity 5% to 95% RH
- CPU: Quad-core 1.4 GHz
- Memory: 1GB DDR4
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 12TB (1 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1
- CPU: Annapurna Labs Alpine AL-314 32bit
- Memory: 4 GB DDR3L
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 96TB (8 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1,RJ45 10GbE LAN x 1, eSATA Port x 2
- CPU: Intel Marvell Armada 385 88F6820 Dual Core 1.0 GHz (turbo to 2.5 GHz) 32-bit
- Memory: 512 MB DDR3
- Loại HDD/SSD tương thích: 2.5" SATA HDD (Up to 12.5mm drive height)
2.5" SATA SSD
- Max Internal Capacity: 8 TB (2 TB ổ x 4) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
- Cổng hỗ trợ: x2 Cảng LAN RJ-45 1GbE x 2 , x2 cổng usb 3.0
- Mã hóa phần cứng AES-NI
- RS3618xs có kích cỡ 2U, được trang bị bộ xử lý 4 lõi Intel Xeon D-1521 và bộ nhớ RAM ECC UDIMM DDR4 8GB, có khả năng nâng cấp lên 64GB
- thông lượng đọc tuần tự trên 3.900 MB/s
- NAS 12 Khay ổ cứng, có thể mở rộng lên 36 Khay
- CPU : Realtek RTD1293 Dual Core 1.4 GHz,
- 1GB RAM DDR4
- Hiệu suất Nhanh hơn tốc độ đọc 112 MB/s và 87 MB/s hiệu suất văn bản mã hóa
- Tương thích ổ cứng : Ổ cứng 3,5 "SATA ,Ổ cứng SATA 2.5 "SATA SSD 2.5 "
- Hỗ trợ dung lương tối đa :48 TB (ổ đĩa 12 TB x 4) (Dung lượng có thể khác nhau tùy theo loại RAID)
- Cổng kết nối : x1 LAN RJ-45 1GbE , x2 Cổng USB 3.0
CPU :Intel Atom C2538 64-bit Quad Core 2.4 GHz
Ram :8GB DDR3 (Ram mở rộng lên đến 16GB có 2 khe cắm Ram )
Có sẵn 8GB ram (2 x 4GB)
Số lượng ngăn ổ cứng : 5
Ổ cứng tương thích :Ổ cứng 3,5 "SATA ; Ổ cứng HDD và SSD SATA 2.5"
Dung lượng nội bộ tối đa : 60TB
Cổng kết nối : x4 LAN RJ-45 1GbE ,x 4 Cổng USB 3.0, x2 eSATA Port
CPU :Intel Atom C2538 64-bit Quad Core 2.4 GHz
Ram :2GB DDR3 (Ram mở rộng lên đến 16GB có 2 khe cắm Ram)
Số lượng ngăn ổ cứng : 5
Ổ cứng tương thích :Ổ cứng 3,5 "SATA ; Ổ cứng HDD và SSD SATA 2.5"
Dung lượng nội bộ tối đa : 60TB
Cổng kết nối : x4 LAN RJ-45 1GbE ,x 4 Cổng USB 3.0, x2 eSATA Port
- CPU: Intel Atom C3538
- Memory: 4 GB DDR4, có 2 khe ram, có thể mở rộng lên 32GB(16GBx2)
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 112TB (8 X 14TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 4, RJ45 1GbE LAN x 4, eSATA Port x 2
- CPU Intel Celeron J3455 Quad Core 1.5 GHz (turbo to 2.3 GHz) 64-bit,
- 2GB RAM DDR3L (up to 6GB)
- Loại ổ cứng tương thích : Ổ cứng 3,5 "SATA ,Ổ cứng SATA HDD và SSD 2.5"
- Hỗ trợ tổng dung lượng tối đa : 24 TB (12 TB ổ x 2) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
-Tông dung lượng tối đa mở rộng :84 TB (24 TB + 12 TB ổ x 5) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
- Cổng kết nối: x2 LAN RJ-45 1GbE,x2 Cổng USB 3.0, x1 Cổng ESATA
CPU Intel Pentium N3710 quad-core 1.6GHz, burst up to 2.56GHz
Hardware encryption engine Yes (AES-NI)
Floating point unit Yes
Hardware transcoding engine Supported codecs: H.264 (AVC), H.265 (HEVC), MPEG-2 and VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 30
RAM size DDR3 8GB
Compatible drive type 3.5”/2.5” SATA III/II x 4 (hard drives not included)
Maximum internal raw capacity 40TB (10TB HDD x 4) (actual capacity dependent on volume types)
External ports USB 3.0 x 3, eSATA x 1
Size (HxWxD) 165 mm x 203 mm x 233.2 mm
Weight 2.04 Kg
LAN Gigabit (RJ-45) x 2
Wake on LAN/WAN Yes
Wireless support Yes (wireless dongles not included)
Scheduled power on/off Yes
AC input power voltage 100V to 240V AC
Power frequency 50Hz to 60Hz, single phase
Operating temperature 5°C to 40°C (40°F to 104°F)
Storage temperature -20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
Relative humidity 5% to 95% RH
- CPU: Realtek RTD1296 Quad Core 1.4 GHz 64-bit
- Memory: 1 GB DDR4
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 24TB (2 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, LAN RJ-45 1GbE x 1
2-bay DiskStation,
Cpu : Dual Core 1.0 GHz,
RAM : 512 MB DDR3
Loại ổ tương thích : Ổ cứng 3,5 "SATA ,Ổ cứng SATA 2.5 "(với tùy chọn 2.5" Disk Holder) , SATA 2.5 "SSD (với tùy chọn 2.5" Disk Holder)
Dung lượng hỗ trợ tối đa : 24 TB (12 TB ổ x 2) (Dung lượng có thể khác nhau tùy theo loại RAID)
- CPU: Intel Celeron J3355 Dual Core 2.0 GHz (turbo to 2.5 GHz) 64-bit
- Memory: 2 GB DDR3L (up to 6GB)
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 24TB (2 X 12TB HDD) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 3, LAN RJ-45 1GbE x 1 , Cổng ESATA x1
- Mã hóa phần cứng AES-NI
- CPU: Intel Atom C2538 64bit
- Memory: 2 GB DDR3
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 96TB (8 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 4, RJ45 1GbE LAN x 4, eSATA Port x 2
- CPU: STM STiH412 32-bit
- Memory: 1 GB DDR3
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 24TB (2 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 2.0 X 1, RJ45 1GbE LAN x 1, USB 3.0 X 1
- CPU: Intel Atom C2538 64bit
- Memory: 8 GB DDR3
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 96TB (8 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 4, RJ45 1GbE LAN x 4, eSATA Port x 2
- Cpu : Realtek RTD1296 Quadruple cœur 1.4 GHz 64-bit
- Ram : 2 GB DDR4
- Dung lượng hỗ trợ tối đa :48 TB (12 TB ổ x 4) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
- Cổng kết nối : x2 LAN RJ-45 1GbE ,x2 cổng USB 3.0
- Quản lý lưu trữ dung lượng lớn và chuyển mã video 10-bit 4K H.265 10-bit trực tiếp
- CPU: Marvell Armada 370 88F6707 32bit
- Memory: 256 MB DDR3
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 24TB (2 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 2.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1
CPU : Marvell Armada 370 1.2GHz
Bộ nhớ hệ thống: 512 MB DDR3
Cổng USB: 1 cổng 2.0, 1 cổng 3.0
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 31 mm X 125 mm X 125 mm
Khối lượng: 0.295 kg
Số lượng cổng LAN (RJ45): Gigabit X 2
Bộ cấp nguồn / Adapter: 24W
Điện áp nguồn đầu vào AC: 100V to 240V AC
Tần số: 50/60 HZ, 01 pha
Tiêu thụ điện năng: 8.66W (Đang sử dụng) 7.12W (Rỗi)
Ngõ vào DC động: 7-24V
Ngõ ra DC: 1A
Nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động -20°C to 50°C (-4°F to 122°F), Nhiệt độ hoạt động tương thích 50°C (32°F to 122°F), Nhiệt độ lưu trữ -20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
Độ ẩm: 5% to 95% RH
Chứng nhận: FCC Class B, CE Class B, BSMI Class B
Xuất xứ Đài Loan