- Hiển thị cục bộ 4K HDMI+ 1080p HDMI
- Hiệu suất cực cao 96 kênh Live View
- Hỗ trợ VESA thiết kế nhỏ gọn
- Mức tiêu thụ năng lượng: 7,2W
Synology VisuaStation VS960HDLiên hệ - Hiển thị cục bộ 4K HDMI+ 1080p HDMI
- Hiệu suất cực cao 96 kênh Live View
- Hỗ trợ VESA thiết kế nhỏ gọn
- Mức tiêu thụ năng lượng: 7,2W
- CPU: Intel Xeon E3-1230 v2 64-bit
- Memory: 4 GB DDR3 ECC
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 96TB (8 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 4, Expansion Port x 2, USB 2.0 X 2
Máy chủ RackStation Synology RS3617xs64.849.000 đ - CPU: Intel Xeon E3-1230 v2 64-bit
- Memory: 4 GB DDR3 ECC
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 96TB (8 X 12TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 4, Expansion Port x 2, USB 2.0 X 2
- CPU: Intel Atom C3538
- Memory: 4 GB DDR4, có 2 khe ram, có thể mở rộng lên 32GB(16GBx2)
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 112TB (8 X 14TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 4, RJ45 1GbE LAN x 4, eSATA Port x 2
Ổ cứng mạng Synology DS1819+28.677.000 đ - CPU: Intel Atom C3538
- Memory: 4 GB DDR4, có 2 khe ram, có thể mở rộng lên 32GB(16GBx2)
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 112TB (8 X 14TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 4, RJ45 1GbE LAN x 4, eSATA Port x 2
- CPU :Intel Xeon D-1531 64-bit 6-Core 2,2/2,7(turbo) GHz
- Ram :8 GB DDR4 ECC UDIMM (1 x 8GB),có 4 khe cắm Ram
- Khoang cắm ổ cứng : 12
- Ổ cứng tương thích :Ổ cứng Sata 3,5", Ổ cứng HDD và SSD SATA 2.5"
- Dung lượng hỗ trợ tối đa :144 TB (12 TB ổ x 12) (Dung lượng có thể khác nhau tùy theo loại RAID)
- Cổng kết nối :x4 LAN RJ-45 1GbE,x2 LAN RJ-45 10GbE,x2 Cổng USB 3.0,x2 Expansion.
Máy chủ RackStation Synology RS3617xs+109.900.000 đ - CPU :Intel Xeon D-1531 64-bit 6-Core 2,2/2,7(turbo) GHz
- Ram :8 GB DDR4 ECC UDIMM (1 x 8GB),có 4 khe cắm Ram
- Khoang cắm ổ cứng : 12
- Ổ cứng tương thích :Ổ cứng Sata 3,5", Ổ cứng HDD và SSD SATA 2.5"
- Dung lượng hỗ trợ tối đa :144 TB (12 TB ổ x 12) (Dung lượng có thể khác nhau tùy theo loại RAID)
- Cổng kết nối :x4 LAN RJ-45 1GbE,x2 LAN RJ-45 10GbE,x2 Cổng USB 3.0,x2 Expansion.
- CPU: Intel Celeron J3455
- Memory: 8 GB DDR3L (4 GB x 2), có 2 khe ram,
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD , M.2 2280 NVMe SSD
- Khả năng mở rộng: 140TB (70 TB + 14 TB drive x 5)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 2, eSATA Port x 1
Ổ cứng mạng Synology DS1019+17.900.000 đ - CPU: Intel Celeron J3455
- Memory: 8 GB DDR3L (4 GB x 2), có 2 khe ram,
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD , M.2 2280 NVMe SSD
- Khả năng mở rộng: 140TB (70 TB + 14 TB drive x 5)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 2, eSATA Port x 1
- CPU: Intel Xeon E5-2620 v3 x 2 64 bit
- Memory: 64 GB DDR4 ECC RDIMM
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 96TB (24X 4TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 10GbE LAN x 2
Máy chủ Synology FlashStation FS3017261.951.000 đ - CPU: Intel Xeon E5-2620 v3 x 2 64 bit
- Memory: 64 GB DDR4 ECC RDIMM
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD
- Max Internal Capacity: 96TB (24X 4TB HDD)
- Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 10GbE LAN x 2
CPU : Marvell Armada 370 1.2GHz
Bộ nhớ hệ thống: 512 MB DDR3
Cổng USB: 1 cổng 2.0, 1 cổng 3.0
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 31 mm X 125 mm X 125 mm
Khối lượng: 0.295 kg
Số lượng cổng LAN (RJ45): Gigabit X 2
Bộ cấp nguồn / Adapter: 24W
Điện áp nguồn đầu vào AC: 100V to 240V AC
Tần số: 50/60 HZ, 01 pha
Tiêu thụ điện năng: 8.66W (Đang sử dụng) 7.12W (Rỗi)
Ngõ vào DC động: 7-24V
Ngõ ra DC: 1A
Nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động -20°C to 50°C (-4°F to 122°F), Nhiệt độ hoạt động tương thích 50°C (32°F to 122°F), Nhiệt độ lưu trữ -20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
Độ ẩm: 5% to 95% RH
Chứng nhận: FCC Class B, CE Class B, BSMI Class B
Xuất xứ Đài Loan
Thiết bị Nas Synology Embedded DataStation EDS147.876.000 đ CPU : Marvell Armada 370 1.2GHz
Bộ nhớ hệ thống: 512 MB DDR3
Cổng USB: 1 cổng 2.0, 1 cổng 3.0
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 31 mm X 125 mm X 125 mm
Khối lượng: 0.295 kg
Số lượng cổng LAN (RJ45): Gigabit X 2
Bộ cấp nguồn / Adapter: 24W
Điện áp nguồn đầu vào AC: 100V to 240V AC
Tần số: 50/60 HZ, 01 pha
Tiêu thụ điện năng: 8.66W (Đang sử dụng) 7.12W (Rỗi)
Ngõ vào DC động: 7-24V
Ngõ ra DC: 1A
Nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động -20°C to 50°C (-4°F to 122°F), Nhiệt độ hoạt động tương thích 50°C (32°F to 122°F), Nhiệt độ lưu trữ -20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
Độ ẩm: 5% to 95% RH
Chứng nhận: FCC Class B, CE Class B, BSMI Class B
Xuất xứ Đài Loan
- CPU: Marvell Armada 3700 88F3720
- Memory: 256 MB DDR3L
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD
- Max Internal Capacity: 16 TB (16 TB drive x 1) (Capacity may vary by RAID types)
- Cổng hỗ trợ: USB 2.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1
Ổ cứng mạng Synology DS119j2.690.000 đ - CPU: Marvell Armada 3700 88F3720
- Memory: 256 MB DDR3L
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD
- Max Internal Capacity: 16 TB (16 TB drive x 1) (Capacity may vary by RAID types)
- Cổng hỗ trợ: USB 2.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1
- CPU: Intel Xeon D-1521 64-bit
- Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SAS HDD, SAS SSD
- Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12)
- Cổng hỗ trợ: RJ45 10GbE LAN x1, RJ45 1GbE LAN x 2, Expansion Port x 1
Máy chủ Synology Rackstation SA3200D Liên hệ - CPU: Intel Xeon D-1521 64-bit
- Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SAS HDD, SAS SSD
- Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12)
- Cổng hỗ trợ: RJ45 10GbE LAN x1, RJ45 1GbE LAN x 2, Expansion Port x 1